Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寡不敌众

Pinyin: guǎ bù dí zhòng

Meanings: The few cannot withstand the many (indicating that weaker forces find it hard to defeat stronger ones)., Số ít không thể chống lại số đông (ý nói lực lượng yếu kém khó thắng được lực lượng mạnh hơn)., 察详审。观察别人的说话或脸色。多指揣摸别人的心意。[出处]《论语·颜渊》“夫达也者,质直而好义,察言而观色,虑以下人。”[例]宝钗见此景况,~,早知觉了七八分。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 一, 攵, 舌, 人, 从

Chinese meaning: 察详审。观察别人的说话或脸色。多指揣摸别人的心意。[出处]《论语·颜渊》“夫达也者,质直而好义,察言而观色,虑以下人。”[例]宝钗见此景况,~,早知觉了七八分。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回。

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, dùng để miêu tả sự chênh lệch về lực lượng hoặc khả năng.

Example: 在这场战斗中,他们寡不敌众,最终失败了。

Example pinyin: zài zhè chǎng zhàn dòu zhōng , tā men guǎ bù dí zhòng , zuì zhōng shī bài le 。

Tiếng Việt: Trong trận chiến này, họ thế yếu hơn, cuối cùng đã thất bại.

寡不敌众
guǎ bù dí zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số ít không thể chống lại số đông (ý nói lực lượng yếu kém khó thắng được lực lượng mạnh hơn).

The few cannot withstand the many (indicating that weaker forces find it hard to defeat stronger ones).

察详审。观察别人的说话或脸色。多指揣摸别人的心意。[出处]《论语·颜渊》“夫达也者,质直而好义,察言而观色,虑以下人。”[例]宝钗见此景况,~,早知觉了七八分。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寡不敌众 (guǎ bù dí zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung