Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Refers to an ancient folk tool., Chỉ một loại dụng cụ dân gian cổ xưa., ①懒惰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①懒惰。

Hán Việt reading:

Grammar: Rất hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại; xuất hiện chủ yếu trong tài liệu lịch sử.

Example: 这个古物是寙。

Example pinyin: zhè ge gǔ wù shì yǔ 。

Tiếng Việt: Cổ vật này là 寙.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một loại dụng cụ dân gian cổ xưa.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Refers to an ancient folk tool.

懒惰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...