Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡人
Pinyin: guǎ rén
Meanings: An ancient self-reference term used by kings, literally meaning 'lonely person'., Từ tự xưng của vua chúa thời xưa, nghĩa đen là 'kẻ cô độc'., ①独处、孤身的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 人
Chinese meaning: ①独处、孤身的人。
Grammar: Dùng trong văn bản lịch sử hoặc cổ điển, không xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 寡人甚感欣慰。
Example pinyin: guǎ rén shèn gǎn xīn wèi 。
Tiếng Việt: Trẫm cảm thấy rất hài lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ tự xưng của vua chúa thời xưa, nghĩa đen là 'kẻ cô độc'.
Nghĩa phụ
English
An ancient self-reference term used by kings, literally meaning 'lonely person'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独处、孤身的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!