Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìn

Meanings: To soak, immerse, or gradually permeate., Ngâm, thấm, dần dần thấm vào., ①古同“浸”,浸渍。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“浸”,浸渍。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn bản cổ, mang sắc thái nghĩa liên quan đến quá trình ngấm dần.

Example: 水寖透了土壤。

Example pinyin: shuǐ jìn tòu le tǔ rǎng 。

Tiếng Việt: Nước đã thấm vào đất.

jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngâm, thấm, dần dần thấm vào.

To soak, immerse, or gradually permeate.

古同“浸”,浸渍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寖 (jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung