Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寪
Pinyin: wěi
Meanings: The surname Wěi, a rare Chinese surname., Họ 寪, một họ hiếm gặp ở Trung Quốc., ①屋宇开张的样子。*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①屋宇开张的样子。*②姓氏。
Hán Việt reading: vĩ
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong danh sách họ tên.
Example: 他的姓氏是寪。
Example pinyin: tā de xìng shì shì wěi 。
Tiếng Việt: Họ của anh ấy là 寪.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ 寪, một họ hiếm gặp ở Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vĩ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname Wěi, a rare Chinese surname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屋宇开张的样子
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!