Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 7591 to 7620 of 28922 total words

妄为
wàng wéi
Hành động một cách liều lĩnh, không suy ...
妄人
wàng rén
Người hành động thiếu suy nghĩ, liều lĩn...
妄动
wàng dòng
Hành động bừa bãi, thiếu suy tính.
妄取
wàng qǔ
Lấy một cách không chính đáng, chiếm đoạ...
妄口巴舌
wàng kǒu bā shé
Nói năng thiếu suy nghĩ, buôn chuyện lun...
妄图
wàng tú
Âm mưu làm điều gì sai trái hoặc không t...
妄尘而拜
wàng chén ér bài
Bái lạy hoặc tôn thờ một cách mù quáng m...
妄念
wàng niàn
Ý nghĩ sai lầm, không đúng đắn.
妄断
wàng duàn
Phán đoán một cách tùy tiện, không có că...
妄求
wàng qiú
Yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách quá đáng, ...
妄生穿凿
wàng shēng chuān záo
Bịa đặt, xuyên tạc một cách vô lý.
妄称
wàng chēng
Tự xưng, tự nhận một cách sai lệch hoặc ...
妄自尊大
wàng zì zūn dà
Tự cho mình là quan trọng, tự cao tự đại...
妄自菲薄
wàng zì fěi bó
Đánh giá thấp bản thân một cách quá mức.
妄言妄听
wàng yán wàng tīng
Nói bừa và nghe bừa (ý nói cả hai bên đề...
妄语
wàng yǔ
Lời nói sai sự thật, lời nói dối.
妄说
wàng shuō
Nói bậy, nói sai sự thật.
妄谈祸福
wàng tán huò fú
Nói lung tung về họa phúc (ý nói đoán mò...
shū
Tên cổ của một loại nhạc khí bằng đá.
妆嫫费黛
zhuāng mó fèi dài
Trang điểm cho người xấu xí là lãng phí ...
妇姑勃溪
fù gū bó xī
Mâu thuẫn giữa mẹ chồng và nàng dâu.
yāo
Yêu quái, kỳ lạ, xinh đẹp nhưng không tự...
妖魔
yāo mó
Yêu tinh, quỷ dữ (trong thần thoại hoặc ...
妖魔鬼怪
yāo mó guǐ guài
Tất cả các loại yêu tinh và quỷ dữ (biểu...
妗子
jìn zi
Chị gái của mẹ (em gái của bà ngoại) — c...
妙不可言
miào bù kě yán
Tuyệt vời đến mức không thể diễn tả bằng...
妙句
miào jù
Câu văn hay, ý thơ đẹp.
妙处
miào chù
Điểm tuyệt vời, điểm thú vị.
妙处不传
miào chù bù chuán
Sự tuyệt vời không dễ gì truyền đạt cho ...
妙想天开
miào xiǎng tiān kāi
Ý tưởng kỳ diệu, sáng tạo độc đáo (thườn...

Showing 7591 to 7620 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...