Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄生穿凿

Pinyin: wàng shēng chuān záo

Meanings: To fabricate or distort something unreasonably., Bịa đặt, xuyên tạc một cách vô lý., 妄胡乱地。指胡乱地去穿凿附会。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 亡, 女, 生, 牙, 穴, 丵, 凵

Chinese meaning: 妄胡乱地。指胡乱地去穿凿附会。

Grammar: Thường được dùng để chỉ hành động chủ quan, không dựa trên thực tế. Động từ này thường đứng trước đối tượng bị xuyên tạc.

Example: 他总是妄生穿凿,把简单的事情复杂化。

Example pinyin: tā zǒng shì wàng shēng chuān záo , bǎ jiǎn dān de shì qíng fù zá huà 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn bịa đặt, làm cho những việc đơn giản trở nên phức tạp.

妄生穿凿
wàng shēng chuān záo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịa đặt, xuyên tạc một cách vô lý.

To fabricate or distort something unreasonably.

妄胡乱地。指胡乱地去穿凿附会。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
穿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妄生穿凿 (wàng shēng chuān záo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung