Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妖魔鬼怪
Pinyin: yāo mó guǐ guài
Meanings: All kinds of demons and ghosts (symbolizing evil)., Tất cả các loại yêu tinh và quỷ dữ (biểu tượng cho cái ác)., 妖怪和魔鬼。比喻各种桅人民利益的邪恶势力。[出处]元·李好古《张生煮海》第一折“我家东人好傻也,安知他不是个妖魔鬼怪,便信着他跟将去了。”[例]师父,我不是~,亦不是魍魉鬼怪了?——明·吴承恩《西游记》第三十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 夭, 女, 鬼, 麻, 儿, 厶, 甶, 圣, 忄
Chinese meaning: 妖怪和魔鬼。比喻各种桅人民利益的邪恶势力。[出处]元·李好古《张生煮海》第一折“我家东人好傻也,安知他不是个妖魔鬼怪,便信着他跟将去了。”[例]师父,我不是~,亦不是魍魉鬼怪了?——明·吴承恩《西游记》第三十七回。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn âm tiết, thường dùng để diễn tả sự đe dọa của cái ác.
Example: 那些妖魔鬼怪都被降伏了。
Example pinyin: nà xiē yāo mó guǐ guài dōu bèi xiáng fú le 。
Tiếng Việt: Những yêu ma quỷ quái đều đã bị khuất phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả các loại yêu tinh và quỷ dữ (biểu tượng cho cái ác).
Nghĩa phụ
English
All kinds of demons and ghosts (symbolizing evil).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妖怪和魔鬼。比喻各种桅人民利益的邪恶势力。[出处]元·李好古《张生煮海》第一折“我家东人好傻也,安知他不是个妖魔鬼怪,便信着他跟将去了。”[例]师父,我不是~,亦不是魍魉鬼怪了?——明·吴承恩《西游记》第三十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế