Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妄自尊大
Pinyin: wàng zì zūn dà
Meanings: To overestimate oneself; to be arrogant and self-important., Tự cho mình là quan trọng, tự cao tự đại một cách quá đáng., 过高地看待自己。形容狂妄自大,不把别人放眼里。[出处]《后汉书·马援传》“子阳井底蛙耳,而妄自尊大,不如专意东方。”[例]王冕接过来看,才晓得危素归降之后,~,在太祖面前自称老臣。——清·吴敬梓《儒林外史》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 亡, 女, 自, 寸, 酋, 一, 人
Chinese meaning: 过高地看待自己。形容狂妄自大,不把别人放眼里。[出处]《后汉书·马援传》“子阳井底蛙耳,而妄自尊大,不如专意东方。”[例]王冕接过来看,才晓得危素归降之后,~,在太祖面前自称老臣。——清·吴敬梓《儒林外史》第一回。
Grammar: Thường được dùng để phê phán thái độ kiêu ngạo, không khách quan của ai đó.
Example: 他总是妄自尊大,看不起别人。
Example pinyin: tā zǒng shì wàng zì zūn dà , kàn bù qǐ bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tự cho mình là nhất và coi thường người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cho mình là quan trọng, tự cao tự đại một cách quá đáng.
Nghĩa phụ
English
To overestimate oneself; to be arrogant and self-important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过高地看待自己。形容狂妄自大,不把别人放眼里。[出处]《后汉书·马援传》“子阳井底蛙耳,而妄自尊大,不如专意东方。”[例]王冕接过来看,才晓得危素归降之后,~,在太祖面前自称老臣。——清·吴敬梓《儒林外史》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế