Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妙想天开
Pinyin: miào xiǎng tiān kāi
Meanings: A brilliant idea or out-of-the-box thinking (often referring to extraordinary things)., Ý tưởng kỳ diệu, sáng tạo độc đáo (thường chỉ những điều phi thường)., 形容想法奇特、乖谬。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 女, 少, 心, 相, 一, 大, 廾
Chinese meaning: 形容想法奇特、乖谬。
Grammar: Thành ngữ mô tả trí tưởng tượng phong phú và khả năng sáng tạo.
Example: 他的设计真是妙想天开。
Example pinyin: tā de shè jì zhēn shì miào xiǎng tiān kāi 。
Tiếng Việt: Thiết kế của anh ấy thật sự sáng tạo độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý tưởng kỳ diệu, sáng tạo độc đáo (thường chỉ những điều phi thường).
Nghĩa phụ
English
A brilliant idea or out-of-the-box thinking (often referring to extraordinary things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容想法奇特、乖谬。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế