Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妄尘而拜
Pinyin: wàng chén ér bài
Meanings: To blindly worship or revere without understanding the reality., Bái lạy hoặc tôn thờ một cách mù quáng mà không hiểu rõ thực tế., 指迎候有权势的人,看见车扬起的尘土就下拜。形容卑躬屈膝的神态。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亡, 女, 土, 小, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: 指迎候有权势的人,看见车扬起的尘土就下拜。形容卑躬屈膝的神态。
Grammar: Thành ngữ này được dùng chủ yếu khi phê phán thái độ mù quáng sùng bái ai hoặc cái gì đó.
Example: 那些人妄尘而拜,迷信权威。
Example pinyin: nà xiē rén wàng chén ér bài , mí xìn quán wēi 。
Tiếng Việt: Những người đó bái lạy mù quáng, mê tín vào quyền uy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bái lạy hoặc tôn thờ một cách mù quáng mà không hiểu rõ thực tế.
Nghĩa phụ
English
To blindly worship or revere without understanding the reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指迎候有权势的人,看见车扬起的尘土就下拜。形容卑躬屈膝的神态。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế