Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄求

Pinyin: wàng qiú

Meanings: To demand or request excessively, beyond realistic expectations., Yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách quá đáng, không phù hợp thực tế., ①非份的要求。[例]不敢妄求。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亡, 女, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①非份的要求。[例]不敢妄求。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu hoặc thứ bị yêu cầu.

Example: 他总是妄求不可能的事情。

Example pinyin: tā zǒng shì wàng qiú bù kě néng de shì qíng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn yêu cầu những điều không thể.

妄求
wàng qiú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách quá đáng, không phù hợp thực tế.

To demand or request excessively, beyond realistic expectations.

非份的要求。不敢妄求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妄求 (wàng qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung