Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妇姑勃溪
Pinyin: fù gū bó xī
Meanings: Conflict between mother-in-law and daughter-in-law., Mâu thuẫn giữa mẹ chồng và nàng dâu., 指婆媳间的争吵与不和。比喻因日常鸡毛蒜皮的小事而争吵。[出处]庄周《庄子·外物》“室无空虚,则妇姑勃溪。”[例]现在我可以大胆地用‘~’这句古典了。——鲁迅《华盖集·碰壁之后》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 女, 彐, 古, 力, 孛, 奚, 氵
Chinese meaning: 指婆媳间的争吵与不和。比喻因日常鸡毛蒜皮的小事而争吵。[出处]庄周《庄子·外物》“室无空虚,则妇姑勃溪。”[例]现在我可以大胆地用‘~’这句古典了。——鲁迅《华盖集·碰壁之后》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng để mô tả quan hệ gia đình.
Example: 这个家庭常常因为妇姑勃溪而不和。
Example pinyin: zhè ge jiā tíng cháng cháng yīn wèi fù gū bó xī ér bù hé 。
Tiếng Việt: Gia đình này thường xuyên bất hòa vì mâu thuẫn giữa mẹ chồng và nàng dâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mâu thuẫn giữa mẹ chồng và nàng dâu.
Nghĩa phụ
English
Conflict between mother-in-law and daughter-in-law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指婆媳间的争吵与不和。比喻因日常鸡毛蒜皮的小事而争吵。[出处]庄周《庄子·外物》“室无空虚,则妇姑勃溪。”[例]现在我可以大胆地用‘~’这句古典了。——鲁迅《华盖集·碰壁之后》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế