Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妄口巴舌
Pinyin: wàng kǒu bā shé
Meanings: To talk irresponsibly or spread rumors without thinking., Nói năng thiếu suy nghĩ, buôn chuyện lung tung., 比喻胡言乱语。有时也指造谣污蔑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 亡, 女, 口, 巴, 千
Chinese meaning: 比喻胡言乱语。有时也指造谣污蔑。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả hành vi nói năng cẩu thả, không có căn cứ. Có thể dùng làm vị ngữ hay định ngữ trong câu.
Example: 她总是妄口巴舌,乱传消息。
Example pinyin: tā zǒng shì wàng kǒu bā shé , luàn chuán xiāo xī 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn nói năng thiếu suy nghĩ và lan truyền tin tức lung tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng thiếu suy nghĩ, buôn chuyện lung tung.
Nghĩa phụ
English
To talk irresponsibly or spread rumors without thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻胡言乱语。有时也指造谣污蔑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế