Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄为

Pinyin: wàng wéi

Meanings: To act recklessly or without careful consideration., Hành động một cách liều lĩnh, không suy nghĩ kỹ càng., ①胡作非为。[例]胆大妄为。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亡, 女, 为

Chinese meaning: ①胡作非为。[例]胆大妄为。

Grammar: Thường mang nghĩa tiêu cực, dùng để khuyên nhủ hoặc cảnh báo.

Example: 你不要妄为,否则后果自负。

Example pinyin: nǐ bú yào wàng wéi , fǒu zé hòu guǒ zì fù 。

Tiếng Việt: Bạn đừng hành động bừa bãi, nếu không sẽ tự chịu hậu quả.

妄为
wàng wéi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động một cách liều lĩnh, không suy nghĩ kỹ càng.

To act recklessly or without careful consideration.

胡作非为。胆大妄为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妄为 (wàng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung