Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄人

Pinyin: wàng rén

Meanings: A reckless person who acts without thinking., Người hành động thiếu suy nghĩ, liều lĩnh., ①无知妄为的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亡, 女, 人

Chinese meaning: ①无知妄为的人。

Grammar: Dùng để chỉ những người có hành vi thiếu cân nhắc, gây hại.

Example: 这种妄人往往做出令人后悔的事情。

Example pinyin: zhè zhǒng wàng rén wǎng wǎng zuò chū lìng rén hòu huǐ de shì qíng 。

Tiếng Việt: Loại người liều lĩnh này thường làm những chuyện khiến người khác hối tiếc.

妄人
wàng rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hành động thiếu suy nghĩ, liều lĩnh.

A reckless person who acts without thinking.

无知妄为的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妄人 (wàng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung