Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄断

Pinyin: wàng duàn

Meanings: To make arbitrary judgments without evidence., Phán đoán một cách tùy tiện, không có căn cứ., ①轻率地下结论。[例]此事不能凭空妄断。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亡, 女, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①轻率地下结论。[例]此事不能凭空妄断。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị đánh giá.

Example: 你不能妄断别人的动机。

Example pinyin: nǐ bù néng wàng duàn bié rén de dòng jī 。

Tiếng Việt: Bạn không thể tùy tiện phán xét động cơ của người khác.

妄断
wàng duàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phán đoán một cách tùy tiện, không có căn cứ.

To make arbitrary judgments without evidence.

轻率地下结论。此事不能凭空妄断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...