Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yāo

Meanings: Demon, strange, or enchantingly beautiful but unnatural., Yêu quái, kỳ lạ, xinh đẹp nhưng không tự nhiên, ①迷信的人指异于常态而害人的东西:妖魔鬼怪。妖精(a。妖怪;b。喻姿色迷人的女子。“精”均读轻声)。妖氛。*②装束或神态不正派:妖里妖气。妖态。*③媚,艳丽:妖女。妖娆。妖艳。妖冶。妖妍。*④邪恶而迷惑人的:妖言。妖人。妖术。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 夭, 女

Chinese meaning: ①迷信的人指异于常态而害人的东西:妖魔鬼怪。妖精(a。妖怪;b。喻姿色迷人的女子。“精”均读轻声)。妖氛。*②装束或神态不正派:妖里妖气。妖态。*③媚,艳丽:妖女。妖娆。妖艳。妖冶。妖妍。*④邪恶而迷惑人的:妖言。妖人。妖术。

Hán Việt reading: yêu

Grammar: Được sử dụng để mô tả vẻ ngoài quyến rũ hoặc kỳ dị; có thể là danh từ chỉ yêu quái.

Example: 她打扮得很妖。

Example pinyin: tā dǎ bàn dé hěn yāo 。

Tiếng Việt: Cô ấy ăn mặc rất kỳ lạ và quyến rũ.

yāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu quái, kỳ lạ, xinh đẹp nhưng không tự nhiên

yêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Demon, strange, or enchantingly beautiful but unnatural.

迷信的人指异于常态而害人的东西

妖魔鬼怪。妖精(a。妖怪;b。喻姿色迷人的女子。“精”均读轻声)。妖氛

装束或神态不正派

妖里妖气。妖态

媚,艳丽

妖女。妖娆。妖艳。妖冶。妖妍

邪恶而迷惑人的

妖言。妖人。妖术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妖 (yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung