Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄言妄听

Pinyin: wàng yán wàng tīng

Meanings: Talk nonsense and listen carelessly (both sides are unreliable)., Nói bừa và nghe bừa (ý nói cả hai bên đều không đáng tin)., 妄不实。说得人随便说,听的人随便听,都不认真看待。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)妄听之奚。”[例]~,记而存之,非有所感也。——鲁迅《中国小说史略·清之拟晋唐小说及其支流》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亡, 女, 言, 口, 斤

Chinese meaning: 妄不实。说得人随便说,听的人随便听,都不认真看待。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)妄听之奚。”[例]~,记而存之,非有所感也。——鲁迅《中国小说史略·清之拟晋唐小说及其支流》。

Grammar: Thành ngữ gồm hai cặp động từ lặp lại, mang tính hình thức đối ngẫu.

Example: 这种妄言妄听的行为应该被批评。

Example pinyin: zhè zhǒng wàng yán wàng tīng de xíng wéi yīng gāi bèi pī píng 。

Tiếng Việt: Hành vi nói bừa và nghe bừa này cần bị phê phán.

妄言妄听
wàng yán wàng tīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói bừa và nghe bừa (ý nói cả hai bên đều không đáng tin).

Talk nonsense and listen carelessly (both sides are unreliable).

妄不实。说得人随便说,听的人随便听,都不认真看待。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)妄听之奚。”[例]~,记而存之,非有所感也。——鲁迅《中国小说史略·清之拟晋唐小说及其支流》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...