Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妆嫫费黛
Pinyin: zhuāng mó fèi dài
Meanings: Applying makeup to an ugly person is a waste of cosmetics (referring to futile efforts)., Trang điểm cho người xấu xí là lãng phí son phấn (ý nói cố gắng vô ích)., 比喻帮助人不看对象,白费力气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 丬, 女, 莫, 弗, 贝, 代, 黑
Chinese meaning: 比喻帮助人不看对象,白费力气。
Grammar: Thành ngữ này được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự nỗ lực không đem lại hiệu quả mong muốn.
Example: 他的努力就像是妆嫫费黛。
Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng shì zhuāng mó fèi dài 。
Tiếng Việt: Sự nỗ lực của anh ta giống như trang điểm cho người xấu vậy, hoàn toàn vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang điểm cho người xấu xí là lãng phí son phấn (ý nói cố gắng vô ích).
Nghĩa phụ
English
Applying makeup to an ugly person is a waste of cosmetics (referring to futile efforts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻帮助人不看对象,白费力气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế