Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妄图
Pinyin: wàng tú
Meanings: To scheme or plot to do something wrong or impossible., Âm mưu làm điều gì sai trái hoặc không tưởng., ①狂妄地图谋。[例]妄图从中渔利。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亡, 女, 冬, 囗
Chinese meaning: ①狂妄地图谋。[例]妄图从中渔利。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ hoặc cụm danh từ sau nó để bổ nghĩa cho việc âm mưu làm gì đó.
Example: 敌人妄图破坏我们的计划。
Example pinyin: dí rén wàng tú pò huài wǒ men de jì huà 。
Tiếng Việt: Kẻ thù âm mưu phá hoại kế hoạch của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm mưu làm điều gì sai trái hoặc không tưởng.
Nghĩa phụ
English
To scheme or plot to do something wrong or impossible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狂妄地图谋。妄图从中渔利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!