Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 6241 to 6270 of 28922 total words

yǔn
Âm thanh lớn, tiếng nổ mạnh.
Tiếng nổ nhỏ, âm thanh của vật bị vỡ hay...
huō
Lời cảm thán biểu lộ sự ngạc nhiên, ngưỡ...
嚄唶宿将
huō zè sù jiàng
Tướng quân già dặn kinh nghiệm, đã trải ...
嚅动
rú dòng
Di chuyển nhẹ nhàng, khẽ khàng.
嚅嚅
rú rú
Nói năng lắp bắp, không rõ ràng.
嚎丧
háo sàng
Khóc than thảm thiết trong đám tang.
Tiếng mô phỏng âm thanh của vật sắc cắt ...
xiāo
Ồn ào, hỗn loạn; tiếng ồn lớn
嚣杂
xiāo zá
Ồn ào và lộn xộn
嚣闹
xiāo nào
Ồn ào, náo nhiệt
嚷叫
rǎng jiào
La hét, kêu gào
嚷嚷
rǎng rǎng
Kêu ca, than phiền
Tiếng trống, tiếng nhạc cụ gõ.
làn
Một loại cây leo.
囊肿
náng zhǒng
U nang, một loại khối u chứa đầy chất lỏ...
囊膪
náng chuài
Một loại bệnh ngoài da gây sưng tấy và n...
囊萤映雪
náng yíng yìng xuě
Hình ảnh ánh sáng từ đom đóm và ánh sáng...
囊萤照书
náng yíng zhào shū
Dùng ánh sáng của đom đóm để soi sách, v...
Nhỏ nhẹ, mềm mại (thường dùng để mô tả g...
wéi
Miệng, khuôn miệng.
qiú
Người bị giam cầm, tù nhân.
囚禁
qiú jìn
Giam cầm, nhốt ai đó trong tù hoặc nơi g...
囚系
qiú xì
Việc giam giữ; hành động cột chặt tù nhâ...
囚首丧面
qiú shǒu sàng miàn
Tóc rối bời, mặt mày tiều tụy vì bị giam...
囚首垢面
qiú shǒu gòu miàn
Tóc tai bẩn thỉu, mặt mũi lem luốc do bị...
四不拗六
sì bù niù liù
Bốn người không thể chống lại sáu người,...
四书五经
sì shū wǔ jīng
Tứ thư và Ngũ kinh (tổng hợp các tác phẩ...
四亭八当
sì tíng bā dàng
Mọi việc đều được sắp xếp ổn thỏa, đâu r...
四伏
sì fú
Ẩn nấp khắp bốn phía, nguy hiểm rình rập

Showing 6241 to 6270 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...