Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嚣闹
Pinyin: xiāo nào
Meanings: Noisy, bustling., Ồn ào, náo nhiệt, ①喧嚣吵闹。[例]白日的嚣闹消失了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 吅, 页, 市, 门
Chinese meaning: ①喧嚣吵闹。[例]白日的嚣闹消失了。
Grammar: Được sử dụng để mô tả những nơi đông đúc và đầy tiếng động.
Example: 市场里一片嚣闹。
Example pinyin: shì chǎng lǐ yí piàn áo nào 。
Tiếng Việt: Trong chợ rất ồn ào và náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, náo nhiệt
Nghĩa phụ
English
Noisy, bustling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喧嚣吵闹。白日的嚣闹消失了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!