Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囊萤映雪
Pinyin: náng yíng yìng xuě
Meanings: The light from fireflies and the reflection of snow used metaphorically for diligent study despite difficult circumstances., Hình ảnh ánh sáng từ đom đóm và ánh sáng phản chiếu từ tuyết, biểu tượng cho sự cần cù học tập dù hoàn cảnh khó khăn., 原是车胤用口袋装萤火虫来照书本,孙康利用雪的反光勤奋苦学的故事。[又]形容刻苦攻读。[出处]元·贾仲名《萧淑兰》第一折“虽无汗马眠霜苦,曾受囊萤映雪劳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 虫, 央, 日, 彐, 雨
Chinese meaning: 原是车胤用口袋装萤火虫来照书本,孙康利用雪的反光勤奋苦学的故事。[又]形容刻苦攻读。[出处]元·贾仲名《萧淑兰》第一折“虽无汗马眠霜苦,曾受囊萤映雪劳。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa khuyến khích học tập chăm chỉ, thường được trích dẫn trong văn viết hoặc nói về việc học hành.
Example: 他用囊萤映雪的精神努力学习,终于取得了好成绩。
Example pinyin: tā yòng náng yíng yìng xuě de jīng shén nǔ lì xué xí , zhōng yú qǔ dé le hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã học tập với tinh thần kiên trì như câu chuyện 'nang萤映雪' và cuối cùng đạt được kết quả tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh ánh sáng từ đom đóm và ánh sáng phản chiếu từ tuyết, biểu tượng cho sự cần cù học tập dù hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa phụ
English
The light from fireflies and the reflection of snow used metaphorically for diligent study despite difficult circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原是车胤用口袋装萤火虫来照书本,孙康利用雪的反光勤奋苦学的故事。[又]形容刻苦攻读。[出处]元·贾仲名《萧淑兰》第一折“虽无汗马眠霜苦,曾受囊萤映雪劳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế