Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嚅嚅
Pinyin: rú rú
Meanings: Stammering or mumbling unclearly., Nói năng lắp bắp, không rõ ràng., ①古同“喑”。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 需
Chinese meaning: ①古同“喑”。
Grammar: Sử dụng để miêu tả cách thức nói chuyện.
Example: 他说话总是嚅嚅的。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì rú rú de 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn lắp bắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lắp bắp, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Stammering or mumbling unclearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“喑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!