Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囚首垢面
Pinyin: qiú shǒu gòu miàn
Meanings: Filthy hair and dirty face due to being imprisoned., Tóc tai bẩn thỉu, mặt mũi lem luốc do bị giam cầm, 象监狱里的犯人,好久没有理发和洗脸。形容不注意清洁、修饰。[出处]《汉书·王莽传上》“莽侍疾,亲尝药,乱首垢面,不解衣带连月。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 人, 囗, 䒑, 自, 后, 土, 丆, 囬
Chinese meaning: 象监狱里的犯人,好久没有理发和洗脸。形容不注意清洁、修饰。[出处]《汉书·王莽传上》“莽侍疾,亲尝药,乱首垢面,不解衣带连月。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào điều kiện vệ sinh kém khi bị giam cầm.
Example: 长期囚禁让他变得囚首垢面。
Example pinyin: cháng qī qiú jìn ràng tā biàn de qiú shǒu gòu miàn 。
Tiếng Việt: Việc bị giam cầm lâu dài khiến anh ta trở nên đầu tóc bẩn thỉu, mặt mũi lem luốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc tai bẩn thỉu, mặt mũi lem luốc do bị giam cầm
Nghĩa phụ
English
Filthy hair and dirty face due to being imprisoned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象监狱里的犯人,好久没有理发和洗脸。形容不注意清洁、修饰。[出处]《汉书·王莽传上》“莽侍疾,亲尝药,乱首垢面,不解衣带连月。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế