Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四伏
Pinyin: sì fú
Meanings: Lying hidden on all sides; danger lurking everywhere., Ẩn nấp khắp bốn phía, nguy hiểm rình rập, ①到处隐藏着、潜伏着。[例]危机四伏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 儿, 囗, 亻, 犬
Chinese meaning: ①到处隐藏着、潜伏着。[例]危机四伏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh miêu tả tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Example: 危机四伏,我们要小心。
Example pinyin: wēi jī sì fú , wǒ men yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Nguy cơ rình rập khắp nơi, chúng ta phải cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn nấp khắp bốn phía, nguy hiểm rình rập
Nghĩa phụ
English
Lying hidden on all sides; danger lurking everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到处隐藏着、潜伏着。危机四伏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!