Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嚓
Pinyin: cā
Meanings: Onomatopoeia for a sharp sound like cutting or scraping., Tiếng mô phỏng âm thanh của vật sắc cắt qua hay cọ xát, ①象声词:嚓嚓的脚步声。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 口, 察
Chinese meaning: ①象声词:嚓嚓的脚步声。
Hán Việt reading: sát
Grammar: Chủ yếu là từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh cụ thể trong ngữ cảnh nhất định.
Example: 刀子嚓的一声切开了木头。
Example pinyin: dāo zǐ chā de yì shēng qiè kāi le mù tou 。
Tiếng Việt: Con dao phát ra tiếng 'xè' khi cắt qua khúc gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng mô phỏng âm thanh của vật sắc cắt qua hay cọ xát
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Onomatopoeia for a sharp sound like cutting or scraping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嚓嚓的脚步声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!