Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囊肿
Pinyin: náng zhǒng
Meanings: Cyst, a type of fluid-filled lump that often appears in the body., U nang, một loại khối u chứa đầy chất lỏng thường xuất hiện trong cơ thể., ①囊性肿物,属于良性瘤样病变。[例]表皮囊肿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 月
Chinese meaning: ①囊性肿物,属于良性瘤样病变。[例]表皮囊肿。
Grammar: Danh từ y học. Thường được sử dụng để chỉ các dạng khối u không đặc mà chứa dịch lỏng.
Example: 她去医院检查发现了一个小的囊肿。
Example pinyin: tā qù yī yuàn jiǎn chá fā xiàn le yí gè xiǎo de náng zhǒng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đi khám ở bệnh viện và phát hiện ra một u nang nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
U nang, một loại khối u chứa đầy chất lỏng thường xuất hiện trong cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Cyst, a type of fluid-filled lump that often appears in the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
囊性肿物,属于良性瘤样病变。表皮囊肿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!