Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囌
Pinyin: sū
Meanings: Soft and gentle (often used to describe voices)., Nhỏ nhẹ, mềm mại (thường dùng để mô tả giọng nói)., ①见“苏1”*⑧。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 蘇
Chinese meaning: ①见“苏1”*⑧。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm của âm thanh hoặc giọng nói, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ.
Example: 她说话声音很囌。
Example pinyin: tā shuō huà shēng yīn hěn sū 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất dịu dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhẹ, mềm mại (thường dùng để mô tả giọng nói).
Nghĩa phụ
English
Soft and gentle (often used to describe voices).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“苏1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!