Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嚎丧

Pinyin: háo sàng

Meanings: Wailing and mourning bitterly at a funeral., Khóc than thảm thiết trong đám tang., ①见“咛”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 豪, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: ①见“咛”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh buồn đau.

Example: 他在葬礼上嚎丧不已。

Example pinyin: tā zài zàng lǐ shàng háo sàng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta khóc than thảm thiết trong đám tang.

嚎丧
háo sàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc than thảm thiết trong đám tang.

Wailing and mourning bitterly at a funeral.

见“咛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嚎丧 (háo sàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung