Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四亭八当

Pinyin: sì tíng bā dàng

Meanings: Everything is properly arranged and in order., Mọi việc đều được sắp xếp ổn thỏa, đâu ra đấy, 亭、当即停当,妥贴。形容一切事情都安排得十分妥贴。[出处]宋·朱熹《答吕伯恭书》“不知如何整顿得此身心四亭八当,无许多凹凸也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 儿, 囗, 丁, 亠, 冖, 口, 八, ⺌, 彐

Chinese meaning: 亭、当即停当,妥贴。形容一切事情都安排得十分妥贴。[出处]宋·朱熹《答吕伯恭书》“不知如何整顿得此身心四亭八当,无许多凹凸也。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái hoàn chỉnh và đầy đủ của sự chuẩn bị.

Example: 这次活动组织得四亭八当。

Example pinyin: zhè cì huó dòng zǔ zhī dé sì tíng bā dàng 。

Tiếng Việt: Hoạt động lần này được tổ chức rất chu đáo.

四亭八当
sì tíng bā dàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi việc đều được sắp xếp ổn thỏa, đâu ra đấy

Everything is properly arranged and in order.

亭、当即停当,妥贴。形容一切事情都安排得十分妥贴。[出处]宋·朱熹《答吕伯恭书》“不知如何整顿得此身心四亭八当,无许多凹凸也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四亭八当 (sì tíng bā dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung