Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囊萤照书
Pinyin: náng yíng zhào shū
Meanings: Using the light of fireflies to read books, a metaphor for diligent studying under poor conditions., Dùng ánh sáng của đom đóm để soi sách, ví von về sự siêng năng học hành trong điều kiện thiếu thốn., 囊萤把萤火虫放在袋子中。形容家境贫寒,勤苦读书。[出处]《晋书·车胤传》“车胤恭勤不倦,博学多通,家贫不常得油,夏月则练囊盛数十萤火以照书,以夜继日焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 虫, 昭, 灬, 书
Chinese meaning: 囊萤把萤火虫放在袋子中。形容家境贫寒,勤苦读书。[出处]《晋书·车胤传》“车胤恭勤不倦,博学多通,家贫不常得油,夏月则练囊盛数十萤火以照书,以夜继日焉。”
Grammar: Là thành ngữ mô tả lòng quyết tâm và nỗ lực vượt qua gian khó để học tập.
Example: 古代的学子常常囊萤照书苦读。
Example pinyin: gǔ dài de xué zǐ cháng cháng náng yíng zhào shū kǔ dú 。
Tiếng Việt: Học trò thời xưa thường đọc sách dưới ánh sáng của đom đóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng ánh sáng của đom đóm để soi sách, ví von về sự siêng năng học hành trong điều kiện thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Using the light of fireflies to read books, a metaphor for diligent studying under poor conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
囊萤把萤火虫放在袋子中。形容家境贫寒,勤苦读书。[出处]《晋书·车胤传》“车胤恭勤不倦,博学多通,家贫不常得油,夏月则练囊盛数十萤火以照书,以夜继日焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế