Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嚣
Pinyin: xiāo
Meanings: Noisy, chaotic; loud noise., Ồn ào, hỗn loạn; tiếng ồn lớn, ①喧哗:叫嚣。喧嚣。嚣嚣(喧哗声)。嚣张(放肆;跋扈)。嚣谤(为众人所谤议)。嚣风。嚣然。嚣尘。甚嚣尘上。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 吅, 页
Chinese meaning: ①喧哗:叫嚣。喧嚣。嚣嚣(喧哗声)。嚣张(放肆;跋扈)。嚣谤(为众人所谤议)。嚣风。嚣然。嚣尘。甚嚣尘上。
Hán Việt reading: hiêu
Grammar: Có thể làm tính từ bổ nghĩa cho môi trường hoặc danh từ chỉ trạng thái xô bồ.
Example: 这个地方很嚣。
Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn áo 。
Tiếng Việt: Nơi này rất ồn ào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, hỗn loạn; tiếng ồn lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Noisy, chaotic; loud noise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叫嚣。喧嚣。嚣嚣(喧哗声)。嚣张(放肆;跋扈)。嚣谤(为众人所谤议)。嚣风。嚣然。嚣尘。甚嚣尘上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!