Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huō

Meanings: An exclamation of surprise or admiration., Lời cảm thán biểu lộ sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ, ①表示惊讶:嚄,居然会这样?

HSK Level: 6

Part of speech: thán từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 蒦

Chinese meaning: ①表示惊讶:嚄,居然会这样?

Hán Việt reading: hoát

Grammar: Thường được sử dụng như một từ cảm thán không chính thức, tương tự các từ như 哇 (wow) hay 哦 (oh).

Example: 嚄!这座山真高啊。

Example pinyin: huō ! zhè zuò shān zhēn gāo a 。

Tiếng Việt: Ồ! Ngọn núi này thật cao.

huō
6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời cảm thán biểu lộ sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ

hoát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An exclamation of surprise or admiration.

表示惊讶

嚄,居然会这样?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嚄 (huō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung