Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 囊膪

Pinyin: náng chuài

Meanings: A type of skin disease causing swelling and blistering., Một loại bệnh ngoài da gây sưng tấy và nổi mụn nước., ①猪胸腹部松弛的肥肉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 啻, 月

Chinese meaning: ①猪胸腹部松弛的肥肉。

Grammar: Chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh y tế về bệnh ngoài da.

Example: 他的手臂上长了囊膪,很痒。

Example pinyin: tā de shǒu bì shàng cháng le náng chuài , hěn yǎng 。

Tiếng Việt: Trên cánh tay anh ta có nổi những vết sưng giống như mụn nước, rất ngứa.

囊膪
náng chuài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại bệnh ngoài da gây sưng tấy và nổi mụn nước.

A type of skin disease causing swelling and blistering.

猪胸腹部松弛的肥肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

囊膪 (náng chuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung