Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5641 to 5670 of 28899 total words

吐属
tǔ shǔ
Lời nói, ngôn ngữ của một người.
吐弃
tǔ qì
Nôn ra hoặc loại bỏ thứ gì đó không mong...
吐心吐胆
tǔ xīn tǔ dǎn
Chia sẻ chân thành, không giấu diếm suy ...
吐故纳新
tǔ gù nà xīn
Loại bỏ cái cũ và tiếp nhận cái mới; cũn...
吐根
tǔ gēn
Rễ cây ipecac, dùng làm thuốc chữa bệnh ...
吐气扬眉
tǔ qì yáng méi
Cảm giác tự hào và vui sướng sau khi vượ...
吐泻
tǔ xiè
Nôn mửa và tiêu chảy đồng thời.
吐絮
tǔ xù
Bông cây (như bông vải) nở ra.
吐肝露胆
tǔ gān lù dǎn
Chân thành bày tỏ tấm lòng, không giấu d...
吐胆倾心
tǔ dǎn qīng xīn
Chia sẻ tất cả suy nghĩ và cảm xúc sâu k...
吐食握发
tǔ shí wò fà
Chỉ sự cần cù, chăm chỉ làm việc không n...
向使
xiàng shǐ
Giả sử, nếu như.
向壁虚构
xiàng bì xū gòu
Bịa đặt chuyện không có thật, dựa vào tư...
向壁虚造
xiàng bì xū zào
Tạo dựng những điều giả dối mà không có ...
向声背实
xiàng shēng bèi shí
Chạy theo danh tiếng hão huyền mà bỏ qua...
向天而唾
xiàng tiān ér tuò
Nhổ nước bọt lên trời, ám chỉ hành động ...
向平之原
xiàng píng zhī yuán
Cội nguồn sự thanh thản và bình yên tron...
向平之愿
xiàng píng zhī yuàn
Ước nguyện bình yên, cuộc sống giản đơn ...
君子协定
jūn zǐ xié dìng
Hiệp định hay thỏa thuận dựa trên danh d...
君子固穷
jūn zǐ gù qióng
Người quân tử có thể giữ vững phẩm giá n...
君子好逑
jūn zǐ hǎo qiú
Người quân tử luôn tìm kiếm một người bạ...
君权
jūn quán
Quyền lực của vua chúa.
君臣佐使
jūn chén zuǒ shǐ
Chỉ vai trò phân công rõ ràng trong tổ c...
君辱臣死
jūn rǔ chén sǐ
Khi vua bị nhục, bề tôi phải chết (biểu ...
君长
jūn zhǎng
Người đứng đầu hay lãnh đạo (cũng có thể...
lìn
Keo kiệt, tiếc rẻ, không muốn chi tiêu h...
吝书
lìn shū
Sách quý hiếm hoặc khan hiếm.
吝惜
lìn xī
Tiếc nuối, không muốn bỏ ra hoặc hy sinh...
吞云吐雾
tūn yún tǔ wù
Hút thuốc lá (diễn tả khói thuốc bay lên...
吞刀刮肠
tūn dāo guā cháng
Miêu tả nỗi đau đớn tột cùng trong lòng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...