Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐心吐胆
Pinyin: tǔ xīn tǔ dǎn
Meanings: To share sincerely without hiding one's true thoughts and feelings., Chia sẻ chân thành, không giấu diếm suy nghĩ và cảm xúc thật lòng., 比喻赤诚相待,说出心里话。同吐肝露胆”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 土, 心, 旦, 月
Chinese meaning: 比喻赤诚相待,说出心里话。同吐肝露胆”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính hình tượng, thường dùng trong văn cảnh biểu đạt sự chân thành.
Example: 他对朋友总是吐心吐胆。
Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì tǔ xīn tǔ dǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chia sẻ thành thật với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia sẻ chân thành, không giấu diếm suy nghĩ và cảm xúc thật lòng.
Nghĩa phụ
English
To share sincerely without hiding one's true thoughts and feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻赤诚相待,说出心里话。同吐肝露胆”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế