Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吝书

Pinyin: lìn shū

Meanings: Rare or scarce books., Sách quý hiếm hoặc khan hiếm., ①吝惜自己的书籍,不愿意借给别人阅读。[例]张氏之吝书。——清·袁枚《黄生借书说》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 文, 书

Chinese meaning: ①吝惜自己的书籍,不愿意借给别人阅读。[例]张氏之吝书。——清·袁枚《黄生借书说》。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh vào sự khan hiếm hoặc quý giá của sách.

Example: 这些吝书非常珍贵。

Example pinyin: zhè xiē lìn shū fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Những quyển sách quý hiếm này rất đáng giá.

吝书
lìn shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách quý hiếm hoặc khan hiếm.

Rare or scarce books.

吝惜自己的书籍,不愿意借给别人阅读。张氏之吝书。——清·袁枚《黄生借书说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吝书 (lìn shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung