Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 君臣佐使
Pinyin: jūn chén zuǒ shǐ
Meanings: Refers to clearly defined roles within an organization, similar to the king, minister, assistant, and messenger., Chỉ vai trò phân công rõ ràng trong tổ chức, giống như vua, tôi, phụ tá và sứ giả., 原指君主、臣僚、僚佐、使者四种人分别起着不同的作用,后指中药处方中的各味药的不同作用。[出处]《神农本草经》“上药一百二十种为君,主养命;中药一百二十种为臣,主养性;下药一百二十种为佐使,主治病;用药须合君臣佐使。”[例]开中药处方时,要安排好各味药的~关系。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 尹, 臣, 亻, 左, 吏
Chinese meaning: 原指君主、臣僚、僚佐、使者四种人分别起着不同的作用,后指中药处方中的各味药的不同作用。[出处]《神农本草经》“上药一百二十种为君,主养命;中药一百二十种为臣,主养性;下药一百二十种为佐使,主治病;用药须合君臣佐使。”[例]开中药处方时,要安排好各味药的~关系。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để nói về cấu trúc tổ chức.
Example: 一个好的团队需要有君臣佐使的分工。
Example pinyin: yí gè hǎo de tuán duì xū yào yǒu jūn chén zuǒ shǐ de fēn gōng 。
Tiếng Việt: Một đội nhóm tốt cần có sự phân công vai trò như vua, tôi, phụ tá và sứ giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ vai trò phân công rõ ràng trong tổ chức, giống như vua, tôi, phụ tá và sứ giả.
Nghĩa phụ
English
Refers to clearly defined roles within an organization, similar to the king, minister, assistant, and messenger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指君主、臣僚、僚佐、使者四种人分别起着不同的作用,后指中药处方中的各味药的不同作用。[出处]《神农本草经》“上药一百二十种为君,主养命;中药一百二十种为臣,主养性;下药一百二十种为佐使,主治病;用药须合君臣佐使。”[例]开中药处方时,要安排好各味药的~关系。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế