Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 君辱臣死
Pinyin: jūn rǔ chén sǐ
Meanings: When the king is humiliated, the minister must die (representing absolute loyalty)., Khi vua bị nhục, bề tôi phải chết (biểu thị lòng trung thành tuyệt đối)., 封建礼教认为,帝王遭受耻辱,臣僚应当死节。[出处]《国语·越语下》“臣闻之,为人臣者,君忧臣劳,君辱臣死。”[例]~”,吾被李傕所杀,乃分也!——明·罗贯中《三国演义》第十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 尹, 寸, 辰, 臣, 匕, 歹
Chinese meaning: 封建礼教认为,帝王遭受耻辱,臣僚应当死节。[出处]《国语·越语下》“臣闻之,为人臣者,君忧臣劳,君辱臣死。”[例]~”,吾被李傕所杀,乃分也!——明·罗贯中《三国演义》第十三回。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thể hiện tư tưởng Nho giáo về lòng trung thành.
Example: 在古代,君辱臣死是臣子的最高忠义。
Example pinyin: zài gǔ dài , jūn rǔ chén sǐ shì chén zǐ de zuì gāo zhōng yì 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, 'vua nhục, tôi chết' là lòng trung thành cao nhất của bề tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi vua bị nhục, bề tôi phải chết (biểu thị lòng trung thành tuyệt đối).
Nghĩa phụ
English
When the king is humiliated, the minister must die (representing absolute loyalty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建礼教认为,帝王遭受耻辱,臣僚应当死节。[出处]《国语·越语下》“臣闻之,为人臣者,君忧臣劳,君辱臣死。”[例]~”,吾被李傕所杀,乃分也!——明·罗贯中《三国演义》第十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế