Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐根

Pinyin: tǔ gēn

Meanings: Ipecac root, used as a medicinal herb for inducing vomiting., Rễ cây ipecac, dùng làm thuốc chữa bệnh như gây nôn., ①一种热带美洲灌木。*②热带南美洲产的一种匍匐植物,花下垂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 土, 木, 艮

Chinese meaning: ①一种热带美洲灌木。*②热带南美洲产的一种匍匐植物,花下垂。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 这种药含有吐根成分。

Example pinyin: zhè zhǒng yào hán yǒu tǔ gēn chéng fèn 。

Tiếng Việt: Thuốc này chứa thành phần rễ ipecac.

吐根
tǔ gēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rễ cây ipecac, dùng làm thuốc chữa bệnh như gây nôn.

Ipecac root, used as a medicinal herb for inducing vomiting.

一种热带美洲灌木

热带南美洲产的一种匍匐植物,花下垂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐根 (tǔ gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung