Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 君子协定

Pinyin: jūn zǐ xié dìng

Meanings: A gentleman's agreement: an understanding based on trust and honor, without a formal written contract., Hiệp định hay thỏa thuận dựa trên danh dự và lòng tin, không cần văn bản chính thức., 双方不经过书面签字,只以口头承诺或交换函件而订立的协定,它与书面条约具有同等的效力。本用于国际事务间,后亦用为事先约定的套语。又称作绅士协定”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 尹, 子, 办, 十, 宀, 𤴓

Chinese meaning: 双方不经过书面签字,只以口头承诺或交换函件而订立的协定,它与书面条约具有同等的效力。本用于国际事务间,后亦用为事先约定的套语。又称作绅士协定”。

Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

Example: 他们之间的合作完全基于君子协定。

Example pinyin: tā men zhī jiān de hé zuò wán quán jī yú jūn zǐ xié dìng 。

Tiếng Việt: Sự hợp tác giữa họ hoàn toàn dựa trên hiệp định danh dự.

君子协定
jūn zǐ xié dìng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệp định hay thỏa thuận dựa trên danh dự và lòng tin, không cần văn bản chính thức.

A gentleman's agreement: an understanding based on trust and honor, without a formal written contract.

双方不经过书面签字,只以口头承诺或交换函件而订立的协定,它与书面条约具有同等的效力。本用于国际事务间,后亦用为事先约定的套语。又称作绅士协定”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

君子协定 (jūn zǐ xié dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung