Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐食握发
Pinyin: tǔ shí wò fà
Meanings: Refers to diligent and hard work without stopping., Chỉ sự cần cù, chăm chỉ làm việc không ngừng nghỉ., 比喻为了招揽人才而操心忙碌。同吐哺握发”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 口, 土, 人, 良, 屋, 扌, 发
Chinese meaning: 比喻为了招揽人才而操心忙碌。同吐哺握发”。
Grammar: Thành ngữ này không thể tách rời, dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng để biểu đạt đức tính chăm chỉ.
Example: 他为了事业,常常是吐食握发地工作。
Example pinyin: tā wèi liǎo shì yè , cháng cháng shì tǔ shí wò fā dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Vì sự nghiệp, anh ấy thường làm việc một cách rất chăm chỉ và không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự cần cù, chăm chỉ làm việc không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Refers to diligent and hard work without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻为了招揽人才而操心忙碌。同吐哺握发”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế