Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐属

Pinyin: tǔ shǔ

Meanings: A person's speech or language., Lời nói, ngôn ngữ của một người., ①谈吐的言辞;谈吐。[例]莫小视他年纪轻轻,但青年才俊,吐属也极高雅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 土, 尸, 禹

Chinese meaning: ①谈吐的言辞;谈吐。[例]莫小视他年纪轻轻,但青年才俊,吐属也极高雅。

Grammar: Danh từ chỉ nội dung hoặc phong cách lời nói. Thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.

Example: 他的吐属文雅。

Example pinyin: tā de tǔ shǔ wén yǎ 。

Tiếng Việt: Ngôn từ của anh ấy rất thanh lịch.

吐属
tǔ shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói, ngôn ngữ của một người.

A person's speech or language.

谈吐的言辞;谈吐。莫小视他年纪轻轻,但青年才俊,吐属也极高雅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐属 (tǔ shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung