Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐胆倾心

Pinyin: tǔ dǎn qīng xīn

Meanings: To share all of one’s deepest thoughts and feelings with someone., Chia sẻ tất cả suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất với ai đó., 倾倒出。将埋藏在心底里的话全部讲出来。比喻痛快地说出了心里话。[出处]宋·刘斧《青琐高议·别集·越娘记》“幽幽千端郎不听,倾心吐胆犹不止。”[例]街坊也却不道您~说真实。(元·李行道《灰阑记》第四折)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 土, 旦, 月, 亻, 顷, 心

Chinese meaning: 倾倒出。将埋藏在心底里的话全部讲出来。比喻痛快地说出了心里话。[出处]宋·刘斧《青琐高议·别集·越娘记》“幽幽千端郎不听,倾心吐胆犹不止。”[例]街坊也却不道您~说真实。(元·李行道《灰阑记》第四折)。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thể hiện mức độ tin tưởng và sự chân thành cao.

Example: 她对知己吐胆倾心。

Example pinyin: tā duì zhī jǐ tǔ dǎn qīng xīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy chia sẻ hết ruột gan với người bạn thân thiết.

吐胆倾心
tǔ dǎn qīng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia sẻ tất cả suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất với ai đó.

To share all of one’s deepest thoughts and feelings with someone.

倾倒出。将埋藏在心底里的话全部讲出来。比喻痛快地说出了心里话。[出处]宋·刘斧《青琐高议·别集·越娘记》“幽幽千端郎不听,倾心吐胆犹不止。”[例]街坊也却不道您~说真实。(元·李行道《灰阑记》第四折)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...