Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐泻

Pinyin: tǔ xiè

Meanings: Vomiting and diarrhea occurring simultaneously., Nôn mửa và tiêu chảy đồng thời., ①又吐又泻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 土, 写, 氵

Chinese meaning: ①又吐又泻。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc sức khỏe.

Example: 他因为食物中毒而吐泻不止。

Example pinyin: tā yīn wèi shí wù zhòng dú ér tǔ xiè bù zhǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị nôn mửa và tiêu chảy liên tục do ngộ độc thực phẩm.

吐泻
tǔ xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nôn mửa và tiêu chảy đồng thời.

Vomiting and diarrhea occurring simultaneously.

又吐又泻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐泻 (tǔ xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung