Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐絮
Pinyin: tǔ xù
Meanings: Cotton plants blossoming and releasing their fibers., Bông cây (như bông vải) nở ra., ①指棉桃熟裂,露出的白色棉絮。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 土, 如, 糸
Chinese meaning: ①指棉桃熟裂,露出的白色棉絮。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh trồng trọt.
Example: 棉花正在吐絮。
Example pinyin: mián huā zhèng zài tǔ xù 。
Tiếng Việt: Cây bông đang nở bông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông cây (như bông vải) nở ra.
Nghĩa phụ
English
Cotton plants blossoming and releasing their fibers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指棉桃熟裂,露出的白色棉絮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!