Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 君子好逑
Pinyin: jūn zǐ hǎo qiú
Meanings: A virtuous man seeks a good spouse., Người quân tử luôn tìm kiếm một người bạn đời tốt., 逑,通仇”。仇配偶。原指君子的佳偶。[又]遂用为男子追求佳偶之套语。[出处]语出《诗·周南·关雎》“窈窕淑女,君子好逑。”《毛传》逑,匹也。言后妃有关雎之德,是幽间贞专之善女,宜为君子之好匹。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 尹, 子, 女, 求, 辶
Chinese meaning: 逑,通仇”。仇配偶。原指君子的佳偶。[又]遂用为男子追求佳偶之套语。[出处]语出《诗·周南·关雎》“窈窕淑女,君子好逑。”《毛传》逑,匹也。言后妃有关雎之德,是幽间贞专之善女,宜为君子之好匹。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản cổ điển, mô tả mối quan hệ hôn nhân lý tưởng.
Example: 在古代,君子好逑是许多文人追求的理想。
Example pinyin: zài gǔ dài , jūn zǐ hǎo qiú shì xǔ duō wén rén zhuī qiú de lǐ xiǎng 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, việc người quân tử tìm kiếm bạn đời tốt là lý tưởng mà nhiều học giả hướng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người quân tử luôn tìm kiếm một người bạn đời tốt.
Nghĩa phụ
English
A virtuous man seeks a good spouse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逑,通仇”。仇配偶。原指君子的佳偶。[又]遂用为男子追求佳偶之套语。[出处]语出《诗·周南·关雎》“窈窕淑女,君子好逑。”《毛传》逑,匹也。言后妃有关雎之德,是幽间贞专之善女,宜为君子之好匹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế