Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐肝露胆
Pinyin: tǔ gān lù dǎn
Meanings: To sincerely express one’s innermost feelings without concealing anything., Chân thành bày tỏ tấm lòng, không giấu diếm bất cứ điều gì., 比喻赤诚相待,说出心里话。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 口, 土, 干, 月, 路, 雨, 旦
Chinese meaning: 比喻赤诚相待,说出心里话。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu thị sự chân thành tuyệt đối.
Example: 他对领导吐肝露胆地汇报工作。
Example pinyin: tā duì lǐng dǎo tǔ gān lù dǎn dì huì bào gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy báo cáo công việc với lãnh đạo một cách chân thành và không giấu giếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành bày tỏ tấm lòng, không giấu diếm bất cứ điều gì.
Nghĩa phụ
English
To sincerely express one’s innermost feelings without concealing anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻赤诚相待,说出心里话。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế